Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unswerving /ʌn'swɜ:viŋ/  

  • Tính từ
    kiên định; kiên trì
    unswerving loyalty
    lòng trung thành kiên định
    he is unswerving in pursuit of his aims
    anh ta kiên trì đeo đuổi mục đích

    * Các từ tương tự:
    unswervingly