Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsustainable
/' ns s'tein bl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsustainable
/ˌʌnsəˈsteɪnəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể chống đỡ được, không thể biện hộ được
không thể chứng minh được
adjective
not able to last or continue for a long time :not sustainable
unsustainable
logging
/
fishing
The
current
rate
of
economic
growth
is
unsustainable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content