Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unsuspecting /,ʌnsə'spektiŋ/  

  • Tính từ
    không nghi ngờ
    the murderer crept up on his unsuspecting victim
    tên sát nhân lén tới chỗ nạn nhân mà nạn nhân vẫn không hay biết

    * Các từ tương tự:
    unsuspectingly