Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsurpassed
/' ns :'p :st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsurpassed
/ˌʌnsɚˈpæst/
/Brit ˌʌnsəˈpɑːst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hn, không vượt, không trội hn
adjective
somewhat formal :better or greater than anyone or anything else
The
region
is
unsurpassed
in
beauty
.
unsurpassed
craftsmanship
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content