Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsupported
/' ns 'p :tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsupported
/ˌʌnsəˈpoɚtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có gì chống đỡ
không có chỗ dựa, không ni nưng tựa
(nghĩa bóng) không được ủng hộ
adjective
not having physical support
Removing
the
posts
left
part
of
the
roof
unsupported.
not having evidence showing that something is true
an
unsupported
claim
/
theory
unsupported
allegations
Their
claims
are
unsupported
by
evidence
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content