Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsullied
/' n's lid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsullied
/ˌʌnˈsʌlid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không vết bẩn, không vết nh, không hoen
adjective
formal + literary :not harmed or damaged in any way
an
unsullied
reputation
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content