Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsuited
/' n'sju:tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsuited
/ˌʌnˈsuːtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thích hợp, không thích đáng
thiếu năng lực
adjective
[more ~; most ~] :not having the qualities that are right, needed, or appropriate for something or someone :not suited - + for or to
She
is
completely
unsuited
for
the
job
.
He
is
unsuited
to
academic
life
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content