Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unsuitable /' n'sju:t bl/  

  • Tính từ
    không phù hợp, không thích hợp
    bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)
    không xứng đôi, không tưng xứng (kết hôn)

    * Các từ tương tự:
    unsuitableness