Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unsuitability /'ʌn¸su:tə´biliti/  

  • Danh từ
    tính không phù hợp, tính không thích hợp
    tính bất tài, tính thiếu năng lực, tính không đủ tư cách
    tính không tưng xứng (kết hôn)