Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsubstantiated
/' ns b'st n ieitd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsubstantiated
/ˌʌnsəbˈstænʃiˌeɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được chứng minh, không có căn cứ
adjective
formal :not proven to be true
unsubstantiated
claims
/
rumors
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content