Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstudied
/,ʌn'stʌdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstudied
/ˌʌnˈstʌdid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
tự nhiên, không giả tạo
with
unstudied
grace
với vẻ duyên dáng tự nhiên
adjective
[more ~; most ~] :not planned or done in a deliberate way :sincere and natural
She
moved
with
an
unstudied
grace
.
not studied by scientists before
a
previously
unstudied
species
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content