Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstuck
/ʌn'stʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstuck
/ˌʌnˈstʌk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không dính vào nhau, rời ra
the
envelope
was
unstuck
bì thư không dán kín
come unstuck
(khẩu ngữ)
thất bại
his
plan
to
escape
came
badly
unstuck
kế hoạch tẩu thoát của nó đã thất bại thảm hại
adjective
able to move freely :no longer stuck
We
couldn't
get
the
steering
wheel
unstuck.
become/come unstuck
to stop being stuck to something
The
suction
cup
came
unstuck
from
the
wall
.
The
photograph
was
becoming
unstuck.
Brit informal :to fail
Their
marriage
came
unstuck [=(
US
)
came
unglued
]
last
summer
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content