Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstructured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstructured
/ˌʌnˈstrʌkʧɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có kết cấu, không có cấu trúc
adjective
[more ~; most ~] :not happening according to a plan :not organized or planned in a formal way
Unstructured
play
time
is
important
for
children
.
Her
life
is
very
unstructured.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content