Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstring
/' n'stri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
tháo dây, cởi dây
nới dây (cung), xuống dây (đàn)
(nghĩa bóng) làm chùng (cân n o), làm r o (thần kinh)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content