Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstoppable
/,ʌn'stɒpəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstoppable
/ˌʌnˈstɑːpəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
không ngăn được, không chặn được
the
Tories
in
their
third
term
will
be
unstoppable
sẽ không ngăn được các đảng viên đảng Bảo thủ tiếp tục nắm quyền một nhiệm kỳ thứ ba nữa
adjective
[more ~; most ~] :not able to be stopped
unstoppable
momentum
At
this
point
in
the
campaign
,
he
appears
to
be
unstoppable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content