Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstiffen
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Nội động từ
trở nên mềm dẻo, dịu lại
Ngoại động từ
làm cho mềm dẻo/bớt nghiêm khắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content