Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unsteady /,ʌn'stedi/  

  • Tính từ
    (-ier; -iest)
    không vững, loạng choạng, lảo đảo
    six whiskies made him unsteady on his feet
    sáu cốc uýt-ki đã làm cho anh ta đi loạng choạng
    không đều, không ổn định
    his heartbeat was unsteady
    nhịp tim của hắn không đều
    the candle's unsteady flame
    ngọn nến bập bùng