Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unstated
/' n'steitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unstated
/ˌʌnˈsteɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phát biểu, không nói rõ
không định (ngày, giờ)
adjective
somewhat formal :expressed or understood without being directly stated
an
unstated
conclusion
/
policy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content