Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không vững, chông chênh
    this bookcase is rather unstable
    cái tủ sách này hơi chông chênh
    không ổn định, thất thường
    unstable prices
    giá cả không ổn định
    tình hình chính trị rất không ổn định
    [có] tinh thần bất thường (người)

    * Các từ tương tự:
    unstableness