Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unspotted
/' n'sp tid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có đốm
không có vết nh (thanh danh); trong sạch
* Các từ tương tự:
unspottedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content