Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unspoken
/' n'spoukn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unspoken
/ˌʌnˈspoʊkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không nói lên, hiểu ngầm
the
theatre
of
the
unspoken
kịch câm
an
unspoken
consent
sự ưng thuận ngầm
adjective
expressed or understood without being directly stated
an
unspoken [=
unstated
]
agreement
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content