Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unspecified
/' n'spesifaid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unspecified
/ˌʌnˈspɛsəˌfaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chỉ rõ, không nói rõ
adjective
not named or mentioned :not specified
an
unspecified
amount
of
money
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content