Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsolved
/' n's lvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsolved
/ˌʌnˈsɑːlvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được gii quyết (vấn đề); không tìm ra; chưa hiểu được (điều bí ẩn)
adjective
not yet solved :never solved
an
unsolved
crime
one
of
science's
great
unsolved
problems
The
case
remains
unsolved.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content