Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsnap
/' n'sn p/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
tháo khoá (dây đồng hồ, vòng...)
Nội động từ
tụt khoá
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content