Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsmiling
/' n'smaili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsmiling
/ˌʌnˈsmaɪlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cười; nghiêm trang, nghiêm nghị
adjective
[more ~; most ~] somewhat formal :not smiling :serious and unfriendly
The
soldiers
were
tense
and
unsmiling.
an
unsmiling
woman
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content