Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unskilled
/' n'skild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unskilled
/ˌʌnˈskɪld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thạo, không khéo, không giỏi
không chuyên môn hoá, không có chuyên môn, không có kỹ thuật (công nhân)
unskilled
labour
những công việc lao động đn gin
adjective
not having special skills :without training or education
unskilled
laborers
not requiring special skills or training
unskilled
jobs
-
opposite
skilled
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content