Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsigned
/' n'saind/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsigned
/ˌʌnˈsaɪnd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu
không ký tên
không ra hiệu, không làm hiệu
adjective
not having a signature
an
unsigned
note
published without the name of the writer
an
unsigned
editorial
not having a contract with a professional sports team, music company, etc.
unsigned
draft
picks
an
unsigned
pitcher
Their
band
is
still
unsigned.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content