Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • thời quá khứ & quá khứ phân từ của unshoe
    Tính từ
    đ tháo móng sắt (ngựa)
    đ bỏ giày ra, đi đất (người)
    đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)