Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshod
/' n' d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
thời quá khứ & quá khứ phân từ của unshoe
Tính từ
đ tháo móng sắt (ngựa)
đ bỏ giày ra, đi đất (người)
đ tháo đầu bịt (sào, gậy...)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content