Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsheltered
/' n' elt d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được che, không được che chở, không được bo vệ
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content