Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshaven
/ʌn'∫eivn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unshaven
/ˌʌnˈʃeɪvən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cạo (râu)
adjective
not shaved or not recently shaved
Her
legs
were
unshaven.
He
was
scruffy
and
unshaven.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content