Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshaken
/' n' eikn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unshaken
/ˌʌnˈʃeɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không bị lung lay, không lay chuyển, vững chắc
adjective
[more ~; most ~] formal :not changed or weakened
Her
faith
was
unshaken.
He
remained
unshaken [=
firm
]
in
his
beliefs
.
unshaken
confidence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content