Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshakable
/ʌn'∫eikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unshakable
/ˌʌnˈʃeɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không lay chuyển được, kiên định
an
unshakable
faith
niềm tin không lay chuyển được
adjective
or unshakeable
[more ~; most ~] :too strong to be changed, weakened, or destroyed
Their
love
was
unshakable.
our
unshakable
belief
in
equal
treatment
an
unshakable
faith
He
had
the
unshakable
feeling
that
something
was
wrong
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content