Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unshaded
/' n' eidid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có bóng mát, không có bóng râm
không có chụp (đèn)
không đánh bóng (bức vẽ)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content