Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsettling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsettling
/ˌʌnˈsɛtn̩ɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsettling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không làm cho an tâm, đáng lo
* Các từ tương tự:
unsettlingly
adjective
[more ~; most ~] :making you upset, nervous, worried, etc.
unsettling
news
unsettling
images
adjective
Sorry for being a wet blanket, but I have had some unsettling news from home
unnerving
upsetting
disturbing
perturbing
discomfiting
disconcerting
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content