Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsentimental
/ʌnsenti´mentəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsentimental
/ˌʌnˌsɛntəˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không đa cảm, không uỷ mị
adjective
[more ~; most ~] :based on, influenced by, or resulting from reason or thought rather than feelings or emotions :not sentimental
an
unsentimental
decision
She's
completely
unsentimental
about
holidays
.
a
tough
, unsentimental
man
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content