Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unselfish
/' n'selfi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unselfish
/ˌʌnˈsɛlfɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unselfish
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không ích kỷ
* Các từ tương tự:
unselfishly
,
unselfishness
adjective
[more ~; most ~] :having or showing more concern for other people than for yourself :not selfish
unselfish
behavior
She's
a
very
unselfish
young
woman
.
adjective
We were all greatly impressed by her unselfish concern for the well-being of her colleagues
generous
charitable
open-handed
ungrudging
unstinting
unsparing
giving
magnanimous
philanthropic
humanitarian
free
liberal
altruistic
selfless
self-sacrificing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content