Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unselfconscious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unselfconscious
/ˌʌnˌsɛlfˈkɑːnʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tự ý thức
adjective
[more ~; most ~] :confident and comfortable :not self-conscious
He
sang
with
unselfconscious
ease
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content