Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không ai thấy
    I slipped from the room unseen
    tôi lẻn ra khỏi phòng mà không ai thấy
    làm không chuẩn bị trước (bản dịch)
    sight unseen
    xem sight
    Danh từ
    bản dịch ngay, không chuẩn bị trước (dịch từ tiếng nước ngoài sang tiếng mẹ đẻ)