Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsecured
/' nsi'kju d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsecured
/ˌʌnsɪˈkjɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không chắc chắn; không đóng chặt (cửa)
(tài chính) không bo hiểm, không bo đm
* Các từ tương tự:
Unsecured loan stock
adjective
not protected against risk or loss :not secure
unsecured
debt
an
unsecured
loan
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content