Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unseasoned
/' n'si:znd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unseasoned
/ˌʌnˈsiːzn̩d/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
còn tưi, chưa khô (gỗ); còn non, còn chua, còn xanh (qu)
không mắm muối, không gia vị (đồ ăn)
(quân sự) chưa rèn luyện, chưa thiện chiến
(nghĩa bóng) thiếu kinh nghiệm, không quen
adjective
not having a lot of experience in a particular job or activity
an
unseasoned
actor
/
writer
/
rookie
of food :not having added spices, herbs, salt, pepper, etc.
The
dish
can
be
left
unseasoned.
unseasoned
hamburger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content