Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsealed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unseal
/ˌʌnˈsiːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không niêm phong
verb
-seals; -sealed; -sealing
[+ obj] :to open (something) by breaking or removing a seal
She
unsealed
the
envelope
.
The
court
unsealed
the
documents
in
the
Douglas
trial
today
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content