Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unscripted
/ʌn'skriptid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscripted
/ˌʌnˈskrɪptəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có bài viết sẵn (bài phát thanh…)
a
language
course
based
on
natural
unscripted
dialogues
một giáo trình ngoại ngữ dựa trên những bài đối thoại tự nhiên, không có bài viết sẵn
adjective
not written or planned at an earlier time
unscripted
comments
Her
reaction
was
completely
unscripted.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content