Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unscripted /ʌn'skriptid/  

  • Tính từ
    không có bài viết sẵn (bài phát thanh…)
    một giáo trình ngoại ngữ dựa trên những bài đối thoại tự nhiên, không có bài viết sẵn