Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unscrewed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscrew
/ˌʌnˈskruː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được vặn chặt (ốc, êcu)
verb
-screws; -screwed; -screwing
to loosen and remove (something) by turning it [+ obj]
unscrew
a
light
bulb
I
unscrewed
the
jar
lid
. [
no
obj
]
The
lid
unscrews
easily
.
[+ obj] :to remove the screws from (something)
You'll
need
to
unscrew
the
cover
before
you
remove
it
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content