Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unscrew /,ʌn'skru:/  

  • Động từ
    tháo ốc (ở chỗ nào đó) ra
    unscrew the door-handle
    tháo ốc tay nắm cửa ra
    xoay, vặn (để mở)
    the lid of this jam pot won't unscrew
    nắp lọ mứt này không xoay mà mở ra được

    * Các từ tương tự:
    unscrewed