Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unschooled
/' n'sku:ld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unschooled
/ˌʌnˈskuːld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được học; dốt nát
tự nhiên, không được rèn luyện (tình cm)
adjective
formal + old-fashioned :not formally taught or trained
These
things
look
the
same
to
my
unschooled
eye
.
sculptures
made
by
unschooled
artists
Their
children
were
unschooled. [=
their
children
did
not
go
to
school
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content