Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsatisfying
/' n's tisfaii/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsatisfying
/ˌʌnˈsætəsˌfajɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không làm tho m n, không làm vừa lòng
adjective
[more ~; most ~] :not providing what is needed or wanted :not satisfying
The
meal
was
expensive
and
unsatisfying.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content