Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsanitary
/' n's nit ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsanitary
/ˌʌnˈsænəˌteri/
/Brit ˌʌnˈsænətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hợp vệ sinh, thiếu vệ sinh, hại cho sức khoẻ
adjective
[more ~; most ~] :dirty and likely to cause disease :not sanitary
working
under
unsanitary
conditions
The
bathroom
facilities
were
unsanitary.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content