Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsanctioned
/' n's k nd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content